Hành vi Lợn biển

Lợn biển Florida trong tình trạng nguy cấp (Trichechus manatus)

Ngoài những con mẹ cùng con non, hoặc những con đực theo đuổi con cái, lợn biển nhìn chung là động vật đơn lẻ.[7] Lợn biển dành khoảng 50% thời gian ban ngày ngủ dưới nước, và cứ 20 phút lại trồi lên để hít thở ít nhất một lần. Khoảng thời gian còn lại chủ yếu dành cho việc gặm cỏ ở những vùng nước nông khoảng 1–2 mét. Phân loài lợn biển Florida (T. m. latirostris) có tuổi thọ lên đến 60 năm.

Di chuyển

Nhìn chung, lợn biển bơi với vận tốc khoảng 5 đến 8 kilômét trên giờ (1,4 đến 2,2 m/s). Tuy nhiên, chúng cũng được biết là có thể bơi với tốc độ lên đến 30 kilômét trên giờ (8,3 m/s) trong khoảng ngắn.[13]

Trí thông minh và học hỏi

Tư thế của lợn biển được quan sát

Lợn biển cho thấy dấu hiệu của học tập liên kết phức tạp. Chúng cũng có trí nhớ dài hạn tốt.[14] Chúng thể hiện khả năng thực hiện những tác vụ phân biệt và có thể học hỏi tương tự như cá heohải cẩu trong những thí nghiệm âm thanh và thị giác.[15]

Sinh sản

Lợn biển thường đẻ hai năm một lần, mỗi lần một con non. Thai kỳ kéo dài khoảng 12 tháng và thời gian con non ăn dặm khoảng từ 12 đến 18 tháng nữa,[7] mặc dù con cái có thể có nhiều hơn một chu kỳ động dục mỗi năm.[16]

Giao tiếp

Lợn biển phát ra âm thanh đa dạng trong giao tiếp, đặc biệt giữa con trưởng thành và con non. Tai của chúng lớn ở bên trong nhưng lỗ ngoài nhỏ, và nằm cách sau mỗi mắt khoảng 10 cm.[17] Con trưởng thành giap tiếp để liên lạc và trong những hành vi tình dục hoặc chơi đùa. Những hình thức giao tiếp khác bao gồm khứu giác và vị giác.[18]

Chế độ ăn

Lợn biển là loài ăn thực vật và có thể tiêu thụ hơn 60 loại cây nước ngọt (như bèo tây, mao lương, cỏ cá sấu, bèo cái, xạ hương nước, cần nước, lá cây ngập mặn) và nước mặn (như cỏ biển, cỏ nông, cỏ lợn biển, ruppia, và tảo biển). Một lợn biển trưởng thành, sử dụng môi trên của mình, ăn khoảng một lượng thức ăn khoảng 10%–15% khối lượng cơ thể (khoảng 50 kg) mỗi ngày. Tiêu thụ lượng thức ăn lớn như thế nên lợn biển cần bảy tiếng mỗi ngay chỉ để nhai.[19] Để xử lý hàm lượng cellulose cao trong thực đơn của mình, lợn biển lợi dụng lên men đoạn cuối ruột phôi để giúp quá trình tiêu hóa.[20] Lợn biển từng được thấy ăn một số loài cá nhỏ bắt trong lưới.[21]

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lợn biển http://www.buzzle.com/articles/interesting-facts-a... http://www.myfwc.com/manatee http://kids.nationalgeographic.com/kids/animals/cr... http://adsabs.harvard.edu/abs/2010PNAS..10718903H http://nationalzoo.si.edu/Animals/Whats_in_a_name/... http://wwworm.biology.uh.edu/evodevo/lecture11/gal... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2973901 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/10327647 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/20956304 http://fl.biology.usgs.gov/Manatees/manatees.html